Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
còi sương
- watchtower horn|= lầu mai vừa rút còi sương (truyện kiều) the watchtower horn soon blared through morning mists
* Từ tham khảo/words other:
-
phục vụ ăn kiêng của người do thái
-
phục vụ cho
-
phục vụ cho một mục đích
-
phục vụ cho một ý định
-
phục vụ cơm tại nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
còi sương
* Từ tham khảo/words other:
- phục vụ ăn kiêng của người do thái
- phục vụ cho
- phục vụ cho một mục đích
- phục vụ cho một ý định
- phục vụ cơm tại nhà