Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỗi rễ
- root, origin|= đi vào cỗi rễ của vấn đề get to the root of the problem
* Từ tham khảo/words other:
-
đương nhiên
-
đường nho
-
đường nhỏ
-
đường nhỏ hẻo lánh
-
đường nhỏ xuyên qua rừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỗi rễ
* Từ tham khảo/words other:
- đương nhiên
- đường nho
- đường nhỏ
- đường nhỏ hẻo lánh
- đường nhỏ xuyên qua rừng