Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
coi như là
* ngđtừ|- presume|* thngữ|- by way of
* Từ tham khảo/words other:
-
vết rạn trong tình yêu
-
vết rộp
-
vét sạch
-
vệt sáng trên mặt trời
-
vết sâu ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
coi như là
* Từ tham khảo/words other:
- vết rạn trong tình yêu
- vết rộp
- vét sạch
- vệt sáng trên mặt trời
- vết sâu ăn