Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cõi đời
* noun
-The world
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cõi đời
- world|= trên cõi đời này here on earth; here below; in this world|= ông ấy đã từ giã cõi đời he's no longer with us; he's gone to the next world
* Từ tham khảo/words other:
-
báo ơn
-
bào phác
-
bao phấn
-
bạo phát
-
bạo phát bạo tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cõi đời
* Từ tham khảo/words other:
- báo ơn
- bào phác
- bao phấn
- bạo phát
- bạo phát bạo tàn