cởi | * verb - to disengage; to untre; to unfasten =cởi trói cho tù nhân+To untie for prisoner -To take off; to set off =cởi quần áo+to take off one's clothes |
cởi | - to doff; to take off; to remove|= cởi mũ/áo mưa ra to doff one's hat/raincoat; to take one's hat/raincoat off|= giày này có dễ cởi không? are these shoes easy to take off? |
* Từ tham khảo/words other:
- bắp vàng
- bắp vế
- bari
- barit
- barơ