cõi | * noun - Country, region =toàn cõi Việt Nam+the whole Vietnam country -World =cõi trần+this world =cõi âm+the nether world =cõi mộng+the world of dreams, the dream-land =cõi lòng+the depth of the heart |
cõi | * dtừ|- country, region, space, world, area|= toàn cõi việt nam the whole vietnam country|= cõi trần this world |
* Từ tham khảo/words other:
- bão nước
- báo oán
- báo ơn
- bào phác
- bao phấn