Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố ý
- deliberate; premeditated; purposeful; intentional; willful; voluntary|= tôi đã cố ý dùng từ này i used this word intentionally/deliberately/on purpose|= tôi cố ý không mời cô ta i deliberately didn't invite her
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền năng
-
quyền nghi
-
quyền nhãn hiệu
-
quyển nháp
-
quyền nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố ý
* Từ tham khảo/words other:
- quyền năng
- quyền nghi
- quyền nhãn hiệu
- quyển nháp
- quyền nhiệm