cọ xát | - To rub repeatedly -To come into contact with, to experience =cọ xát nhiều với thực tế+to come constantly into contact with reality |
cọ xát | - to rub; * nghĩa bóng to rub shoulders with...; to be in contact with ...|= cọ xát với giới nhà nghề to be in contact with the professional world |
* Từ tham khảo/words other:
- bao nả
- bao nài
- báo ngành
- báo nghỉ việc
- báo nghĩa