Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có vân lăn tăn
* ttừ|- vermicular, vermiculate
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nệ hình thức
-
cầu nghiêng
-
câu ngược ý
-
cầu nguyện
-
cầu nguyện cho khỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có vân lăn tăn
* Từ tham khảo/words other:
- câu nệ hình thức
- cầu nghiêng
- câu ngược ý
- cầu nguyện
- cầu nguyện cho khỏi