Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có thiên kiến
* ngđtừ|- prepossess
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh sẻ
-
cánh sen
-
cánh sinh
-
cạnh sống
-
cảnh sóng yên biển lặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có thiên kiến
* Từ tham khảo/words other:
- cánh sẻ
- cánh sen
- cánh sinh
- cạnh sống
- cảnh sóng yên biển lặng