có thể | - Can, may, to be possible, to be able to =đoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kết+to unite all forces that can be united =xong rồi, anh có thể về+it's done, you may go home =cố gắng hết sức trong phạm vi có thể+to try as best as one can, to try the best of one's capacity =việc ấy có thể làm+that is quite possible -Probable, possible =rất có thể hôm nay trời mưa+it is quite possible that it will rain today =có thể là như vậy+it is probably so |
có thể | - can; could; to be able (to do something)|= đoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kết to unite all forces that can be united|- may|= lần sau có thể không may mắn như vậy đâu you may not be so lucky next time|= xong rồi, anh có thể về it's done, you may go home|- possible|= cố gắng hết sức trong phạm vi có thể to try as best as one can; to try all possible means|= các bác sĩ đã làm đủ mọi thứ có thể để cứu chị ấy the doctors did everything possible to save her|- likely; probable|= rất có thể chúng tôi sẽ không đến trước hai giờ it's highly probable that we won't arrive before 2 o'clock|- probably; perhaps; maybe|= có thể là như vậy it is probably so|= anh sẽ đến chứ? - có thể đến, có thể không! will you come? - perhaps i will, perhaps i won't/maybe i will, maybe i won't|- able; -ible|= tội bắt cóc có thể bị phạt tù chung thân kidnapping is punishable by life imprisonment|= có thể trồng trọt/canh tác được suitable for cultivation |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo mẫu
- bảo mệnh
- bạo miệng
- bào mỏng
- báo mộng