Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có thạch cao
* ttừ|- gypseous
* Từ tham khảo/words other:
-
béo chùn chụt
-
bèo dâu
-
béo đẫy
-
beo gấm
-
béo giết thịt được rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có thạch cao
* Từ tham khảo/words other:
- béo chùn chụt
- bèo dâu
- béo đẫy
- beo gấm
- béo giết thịt được rồi