cô ta | - she|= cô ta bị gãy tay she has broken her arm|= chính cô ta nói cho tôi biết chuyện đó she's the one who told me; it was she who told me|- her|= nếu tôi là cô ta, ắt tôi chấp nhận đề nghị của họ if i were her, i'd accept their proposal|= ai đã nói chuyện đó ra, nếu không phải là cô ta? who could have said that, apart from her?; who but her could have said that?|- quota|= cô ta xuất khẩu/nhập khẩu export/import quota |
* Từ tham khảo/words other:
- miêu thuật
- mím
- mỉm
- mím chặt
- mím chặt môi