Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có sức chịu đựng
* ttừ|- staminal, resistant
* Từ tham khảo/words other:
-
giáp vụ
-
giáp xác
-
giáp xác chân hai loại
-
giáp xác họ cua
-
giáp xác học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có sức chịu đựng
* Từ tham khảo/words other:
- giáp vụ
- giáp xác
- giáp xác chân hai loại
- giáp xác họ cua
- giáp xác học