cơ sở |
- basis; foundation; footing|= cơ sở tính thuế basis of assessment|- establishment; foundation; campus (of a university); reason; grounds|= chúng tôi có đầy đủ cơ sở để khẳng định rằng nó nói dối we have good reason/every reason to affirm he is lying|= chúng tôi không có cơ sở nào để cho rằng nó nói thật we have no reason to think he tells the truth; we have no grounds for thinking he tells the truth|- basic; fundamental|= ở cấp cơ sở at grassroots level|= duy trì dân chủ ở cơ sở to maintain democracy at grassroots level |
* Từ tham khảo/words other:
- bắp chuối
- bắp cơ
- bắp cuộn
- bắp đùi
- bắp ngô