co ro | - To huddle oneself up, to stoop =ngồi co ro trong một góc+to huddle oneself up in a corner =co ro trước giá rét+to stoop in the chilly wind |
co ro | - to huddle oneself up, to stoop, shrink, shrivel; be shriveled up|= ngồi co ro trong một góc to huddle oneself up in a corner|= co ro trước giá rét to stoop in the chilly wind |
* Từ tham khảo/words other:
- báo hình
- bảo hộ
- bạo hổ bằng hà
- bao hoa
- bão hòa