- Shabby, seedy =ăn mặc hơi cỏ rả+to be dressed rather shabbily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cỏ rả
* dtừ|- cereals, bread grains|* ttừ|- shabby, seedy|= ăn mặc hơi cỏ rả to be dressed rather shabbily|- stingy, niggardly; (in dress) incorrect, not proper
* Từ tham khảo/words other:
- bảo kiếm
- bao kính
- bao la
- báo lá cải
- báo là không có nhà