Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ quan phát âm
- speech organs; vocal organs
* Từ tham khảo/words other:
-
người đảo pa-rô
-
người đào rãnh
-
người đào tận gốc
-
người đào thuổng
-
người đào trộm xác chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ quan phát âm
* Từ tham khảo/words other:
- người đảo pa-rô
- người đào rãnh
- người đào tận gốc
- người đào thuổng
- người đào trộm xác chết