Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có phương pháp
- methodic; methodical|= làm việc không có phương pháp to work unmethodically
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu đề hấp dẫn
-
đầu đề in chữ đậm
-
đầu đề in to
-
đầu đề nhỏ
-
đầu đề tranh luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có phương pháp
* Từ tham khảo/words other:
- đầu đề hấp dẫn
- đầu đề in chữ đậm
- đầu đề in to
- đầu đề nhỏ
- đầu đề tranh luận