Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có phần
- to have a share|= họ có phần trách nhiệm trong vụ này they have their share of responsibility in this matter|- xem phần nào
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ức chế
-
chất vấn
-
chất vấn ai
-
chật vật
-
chặt vây cánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có phần
* Từ tham khảo/words other:
- chất ức chế
- chất vấn
- chất vấn ai
- chật vật
- chặt vây cánh