Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có nguy cơ tiệt chủng
- threatened with extinction; endangered|= một loài có nguy cơ tiệt chủng an endangered species|= cấm giết những loài có nguy cơ tiệt chủng the killing of endangered species is forbidden
* Từ tham khảo/words other:
-
trước lúc khai thiên lập địa
-
trước mắt
-
trước mặt
-
trước mặt có bốn cột
-
trước nay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có nguy cơ tiệt chủng
* Từ tham khảo/words other:
- trước lúc khai thiên lập địa
- trước mắt
- trước mặt
- trước mặt có bốn cột
- trước nay