Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mũi to và tẹt
* ttừ|- shovel-nosed
* Từ tham khảo/words other:
-
yêu nồng nàn
-
yêu nước
-
yêu nước rùm beng
-
yếu ớt
-
yếu ớt rụt rè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mũi to và tẹt
* Từ tham khảo/words other:
- yêu nồng nàn
- yêu nước
- yêu nước rùm beng
- yếu ớt
- yếu ớt rụt rè