Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có một bộ mặt được sửa cho đẹp
* thngữ|- to have one's face lifted
* Từ tham khảo/words other:
-
thức ăn có chứa hydrat-cacbon
-
thức ăn có nước
-
thức ăn của thần thánh
-
thức ăn để lâu được
-
thức ăn để rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có một bộ mặt được sửa cho đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- thức ăn có chứa hydrat-cacbon
- thức ăn có nước
- thức ăn của thần thánh
- thức ăn để lâu được
- thức ăn để rán