Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có kinh nghiệm
- experienced|= tôi đâu có kinh nghiệm yêu đương i'm not an experienced lover|= chúng tôi cần người có kinh nghiệm we need someone with experience
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn lạc quan
-
nhìn lại
-
nhìn lại dĩ vãng
-
nhìn lại sau
-
nhìn làm cho người ta bối rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có kinh nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn lạc quan
- nhìn lại
- nhìn lại dĩ vãng
- nhìn lại sau
- nhìn làm cho người ta bối rối