Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có kinh
- to have a period; to get the curse; to be unwell; to menstruate|= em có kinh bao lâu rồi? how long have you been having your periods?|= ba tháng nay tôi không có kinh i haven't had a period for three months
* Từ tham khảo/words other:
-
chín nẫu
-
chín nghìn
-
chín người mười ý
-
chín nhị
-
chín nhừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có kinh
* Từ tham khảo/words other:
- chín nẫu
- chín nghìn
- chín người mười ý
- chín nhị
- chín nhừ