Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cò kè
* verb
- To haggle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cò kè
* dtừ|- bargain, bicker, haggle, haggle about a reduction, (hoặc) an abatement (of); chaffer|= cò kè bớt một thêm hai (truyện kiều) they haggled hard and long
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo hoành
-
bao hoạt dịch
-
bảo học
-
bao hublông
-
bào huynh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cò kè
* Từ tham khảo/words other:
- bạo hoành
- bao hoạt dịch
- bảo học
- bao hublông
- bào huynh