Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có hoạn nạn mới hiểu bạn bè
- a friend in need is a friend indeed; prosperity makes friends, but adversity tries them
* Từ tham khảo/words other:
-
thích tiệc tùng
-
thích tranh cãi
-
thích tranh chấp
-
thích tranh luận
-
thích trích dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có hoạn nạn mới hiểu bạn bè
* Từ tham khảo/words other:
- thích tiệc tùng
- thích tranh cãi
- thích tranh chấp
- thích tranh luận
- thích trích dẫn