Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa đệ
- Younger brother byadoption, foster-brother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghĩa đệ
- younger brother byadoption, foster-brother
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đậu lửa
-
cây dâu tằm
-
cây đậu tằm
-
cây dâu tây
-
cây đậu tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa đệ
* Từ tham khảo/words other:
- cây đậu lửa
- cây dâu tằm
- cây đậu tằm
- cây dâu tây
- cây đậu tây