Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
co giật chân tay
- spasm in the extremeties
* Từ tham khảo/words other:
-
miến
-
miễn
-
miền bắc
-
miễn bàn!
-
miền bể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
co giật chân tay
* Từ tham khảo/words other:
- miến
- miễn
- miền bắc
- miễn bàn!
- miền bể