Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô đọng
- condensed; condensation|= lối văn cô đọng compact style
* Từ tham khảo/words other:
-
người chải
-
người chải len
-
người chạm
-
người châm
-
người chậm chạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô đọng
* Từ tham khảo/words other:
- người chải
- người chải len
- người chạm
- người châm
- người chậm chạp