Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây bọc
- Insulated electric wire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây bọc
* dtừ|- insulated electric wire, insulated wire
* Từ tham khảo/words other:
-
bất tài
-
bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
-
bặt tăm
-
bất tận
-
bất tất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây bọc
* Từ tham khảo/words other:
- bất tài
- bất tài nhưng hay lên mặt ta đây
- bặt tăm
- bất tận
- bất tất