cổ | * noun - Neck =cứng cổ+Stiff-necked Collar * adj - old; ancient; antique =thời cổ tót+he ancient time |
cổ | - neck|- xem cổ áo|= cổ đứng high collar|= cổ cứng stiff collar|- ancient; antique; archaic|- xem cô ấy|= cổ nói gì vậy? what is she saying? |
* Từ tham khảo/words other:
- bão thu phân
- bảo thủ ý kiến của mình
- báo thức
- bao thuở
- bao thuốc lá