Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
co bóp
- To pulsate
=tim co bóp không đều+the heart pulsated irregularly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
co bóp
- to pulsate; systaltic|= tim co bóp không đều the heart pulsated irregularly
* Từ tham khảo/words other:
-
báo hiếu
-
báo hiệu
-
báo hiệu sự cáo chung của
-
báo hiệu sự kết thúc của
-
báo hiệu sự sụp đổ của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
co bóp
* Từ tham khảo/words other:
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hiệu sự cáo chung của
- báo hiệu sự kết thúc của
- báo hiệu sự sụp đổ của