chủ mưu | * noun - Instigator, principal -Deliberate scheme, intentional plan =phá hoại có chủ mưu+to commit sabotage under a deliberate scheme * verb - To contrive, to instigate master mind |
chủ mưu | - xem người chủ mưu|- xem cố ý|= phá hoại có chủ mưu to commit sabotage under a deliberate scheme|- to contrive; to instigate; to mastermind|= vụ khiêu khích do những kẻ quá khích chủ mưu a provocation contrived by the extremists |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mật
- bảnh mắt
- bánh mì
- bánh mì bột sắn
- bánh mì đen