Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chối leo lẻo
- to deny vigorously
* Từ tham khảo/words other:
-
có tinh thần vì nước vì dân
-
có tính thú
-
có tính tình tốt
-
có tính toán
-
có tình ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chối leo lẻo
* Từ tham khảo/words other:
- có tinh thần vì nước vì dân
- có tính thú
- có tính tình tốt
- có tính toán
- có tình ý