Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choẹt
- Non choẹt Green, young and inexperienced
=cái mặt non choẹt+a young and inexperienced face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
choẹt
- green, young and inexperienced, very young, immature (non choẹt)|= cái mặt non choẹt a young and inexperienced face
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng thừa
-
bằng thủy tinh
-
băng tích
-
bằng tiền
-
bằng tiếng anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choẹt
* Từ tham khảo/words other:
- bằng thừa
- bằng thủy tinh
- băng tích
- bằng tiền
- bằng tiếng anh