Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choèn choèn
* ttừ|- too small to be noticed; very small (nông choèn choèn)|= thị trấn bé, chỉ choèn choèn mấy phố ở quanh chợ a locality too small to be noticed with a few streets around a market place
* Từ tham khảo/words other:
-
xe vét
-
xe vét pa
-
xe vòi rồng
-
xe vực ngựa
-
xé vụn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choèn choèn
* Từ tham khảo/words other:
- xe vét
- xe vét pa
- xe vòi rồng
- xe vực ngựa
- xé vụn