choé | * noun - Big-bellied jar * verb - như loé * adj - Bright and translucent =vàng choé+of a bright and translucent yellow -Shrill, strident =khóc choé+to burst into shrill crying =con chim bị bắt kêu choe choé+the captured bird uttered very shrill cries |
choé | - big-bellied jar; ornamental jar; bright and translucent|= vàng choé of a bright and translucent yellow|- xem choe choé|= con chim bị bắt kêu choe choé the captured bird uttered very shrill cries |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng thông báo
- bằng thư từ
- bằng thừa
- bằng thủy tinh
- băng tích