chịu khó | - To take pains =chịu khó học tập+to take pains to study =con người chịu khó+a painstaking person |
chịu khó | - to take the trouble to do something; to take pains to do something|= chịu khó học tập to take pains to study|= một con người chịu khó a painstaking person |
* Từ tham khảo/words other:
- băng qua trở lại
- bàng quan
- bàng quang
- bảng quảng cáo
- bâng quơ