chính đảng | * noun - Political party |
chính đảng | - political party|= chính đảng của giai cấp tư sản the political party of the bourgeoisie|= đảng cộng sản việt nam là chính đảng của giai cấp công nhân việt nam the vietnamese communist party is the political party of the vietnamese working class |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng những phương tiện của con người
- bằng nỉ
- bảng niêm yết
- bảng niên đại
- băng nịt bụng