Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính đáng
* adj
- Legitimate
=nguyện vọng chính đáng+legitimate aspirations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính đáng
* ttừ|- legitimate, proper, correct; valid|= nguyện vọng chính đáng legitimate aspirations
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng nỉ
-
bảng niêm yết
-
bảng niên đại
-
băng nịt bụng
-
bang niu-óoc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính đáng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng nỉ
- bảng niêm yết
- bảng niên đại
- băng nịt bụng
- bang niu-óoc