Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chĩnh chện
* adj
- Grand, stately
=ngồi chĩnh chện+to sit with a grand air
=áo quần chĩnh chện+grand clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chĩnh chện
* ttừ|- grand, stately|= ngồi chĩnh chện to sit with a grand air|= áo quần chĩnh chện grand clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
băng nhóm
-
bằng như
-
băng nhựa
-
bằng nhung dài lông
-
bằng những phương tiện của con người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chĩnh chện
* Từ tham khảo/words other:
- băng nhóm
- bằng như
- băng nhựa
- bằng nhung dài lông
- bằng những phương tiện của con người