chiến | * noun - War =nhảy vào vòng chiến+to take part in the war, to become a belligerent to enter the fray =từ thời chiến chuyển sang thời bình+to switch from war time to peace time =ngựa chiến+a war-horse =tàu chiến+a warship * adj - Bully, clinking |
chiến | - war|= nhảy vào vòng chiến to take part in the war; to become a belligerent; to enter the fray|= âm mưu gây chiến của đế quốc the warmongeering plot of the imperialist|- clinking; excellent |
* Từ tham khảo/words other:
- băng gốc
- bằng gốm
- băng hà
- băng hà học
- bằng hai