chiến bại | - To be defeated, to be vanquished =kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng+the vanquished and the victor |
chiến bại | - to be defeated, to be vanquished; suffer losses, damages; suffer/sustain a defeat, be defeated|= kẻ chiến bại và kẻ chiến thắng the vanquished and the victor |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng gốm
- băng hà
- băng hà học
- bằng hai
- bằng hai chừng nầy