chạy chọt | * verb - To solicit =hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng+he bribed mandarins to solicit the position of village headman =chạy chọt khắp nơi+to run about soliciting favours |
chạy chọt | - to angle for...; to solicit; to come in by/through the back door|= hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng he bribed mandarins to solicit the position of village headman|= chạy chọt khắp nơi to run about soliciting favours |
* Từ tham khảo/words other:
- bản sư
- bắn súng
- bắn súng chào
- bắn súng liên thanh
- bắn súng máy