Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy chợ
- To huckster
=quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy+to huckster all year round and trade in anything
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy chợ
- to engage in small trade; to huckster|= quanh năm chạy chợ, gặp gì buôn nấy to huckster all year round and trade in anything
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn súng
-
bắn súng chào
-
bắn súng liên thanh
-
bắn súng máy
-
bản sưu tập những câu văn hay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy chợ
* Từ tham khảo/words other:
- bắn súng
- bắn súng chào
- bắn súng liên thanh
- bắn súng máy
- bản sưu tập những câu văn hay