Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất phản ứng
- reactant; reagent
* Từ tham khảo/words other:
-
người hạn chế
-
người hàn gắn
-
người hăng hái
-
người hăng hái tích cực
-
người hàng nghìn người mới có một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất phản ứng
* Từ tham khảo/words other:
- người hạn chế
- người hàn gắn
- người hăng hái
- người hăng hái tích cực
- người hàng nghìn người mới có một