Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất dinh dưỡng
- nutritive substance; nutriment; nutrient|= sữa có đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết milk is a complete food; milk contains all the necessary nutrients
* Từ tham khảo/words other:
-
khăn thánh
-
khăn thắt lưng
-
khẩn thiết
-
khẩn thỉnh
-
khán thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất dinh dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- khăn thánh
- khăn thắt lưng
- khẩn thiết
- khẩn thỉnh
- khán thủ