Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng ai
- Nobody, none
=Chẳng ai chịu được một thái độ như vậy+Nobody can stand such an attitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẳng ai
- xem không ai
* Từ tham khảo/words other:
-
bán thiếu
-
bẩn thỉu
-
bàn thờ
-
bàn thờ chính
-
bàn thờ mang đi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng ai
* Từ tham khảo/words other:
- bán thiếu
- bẩn thỉu
- bàn thờ
- bàn thờ chính
- bàn thờ mang đi được