chấn chỉnh | * verb - To correct, to dress, to reorganize =chấn chỉnh hàng ngũ+to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks =chấn chỉnh và củng cố tổ chức+to reorganize and strengthen an organization =chấn chỉnh lề lối làm việc+to correct one's style of work |
chấn chỉnh | * đtừ|- to correct, to dress; to reorganize; regulate; put in (good) order|= chấn chỉnh hàng ngũ to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks|= chấn chỉnh và củng cố tổ chức to reorganize and strengthen an organization |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn tù
- bán tự do
- bán tự động
- ban tu thư
- bán tự trị